Học tiếng Đức: Điện
Listen now
Description
Tập này giới thiệu cho bạn các cụm từ được lặp lại bằng tiếng Việt và tiếng Đức để nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức và giúp bạn diễn đạt bằng tiếng Đức. Các tập này nhằm mục đích đi kèm và đẩy nhanh quá trình học tiếng Đức hiện tại của bạn, cho dù bạn đang sử dụng một ứng dụng như DuoLingo hay bạn đang đăng ký vào một lớp học tiếng Đức chính thức hơn. Bạn càng tiếp xúc nhiều với âm thanh tiếng Đức thì bạn sẽ học càng nhanh. Xem danh sách đầy đủ các cụm từ tiếng Việt và tiếng Đức trong tập này. Liên hệ với chúng tôi với phản hồi và ý tưởng: [email protected] Các cụm từ trong tập này: Cái này có làm tôi bị điện giật không? Có nơi nào tôi có thể cắm cái này vào không? Bạn có thể cắm cái này vào được không? Bạn có thể rút phích cắm này được không? Bạn có bộ chuyển đổi cho loại phích cắm này không? Cửa hàng này đã đầy. Trước khi cắm thiết bị, hãy đảm bảo thiết bị đó có thể chịu được điện áp của ổ cắm. Bạn có bộ chuyển đổi nào có thể làm việc này không? Các ổ cắm ở Đức có điện áp như thế nào? Khi rút dây điện, hãy kéo nó bằng thiết bị đầu cuối chứ không phải dây! Hồ quang điện rất nóng và có thể làm hỏng phích cắm. Tránh hồ quang điện bằng cách tắt các thiết bị trước khi cắm hoặc rút phích cắm. Vôn nhân ampe bằng watt. Điện năng là một dạng năng lượng được tạo ra từ sự chuyển động của các electron. Electron là các hạt tích điện âm được tìm thấy trong các nguyên tử, tạo nên vật chất. Dòng điện là dòng điện chạy qua một dây dẫn, giống như một sợi dây. Dây dẫn điện, chẳng hạn như kim loại, cho phép dòng điện chạy dễ dàng. Chất cách điện, chẳng hạn như nhựa, chống lại dòng điện. Mạch điện là đường dẫn cho phép dòng điện di chuyển từ nguồn điện đến thiết bị và ngược lại. Sét là một ví dụ tự nhiên của điện, gây ra bởi sự phóng điện tích tụ trong khí quyển. Điện là một hiện tượng tự nhiên mà chúng ta đã khai thác để làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.