Từ vựng tiếng Pháp | Le temps (thời tiết) FR-VI
Listen now
Description
le temps : thời tiếtQuel temps fait-il ? : trời hôm nay thế nào?il fait mauvais : trời xấuil fait beau : trời đẹpil fait froid : trời lạnhil fait frais : trời se lạnhil fait chaud : trời nóngil fait grêle : trời mưa đáil pleut : trời mưail neige : trời tuyết rơiil y a du brouillard : trời có sương mùil y a de l'orage : trời có một cơn giôngil y a une tempête : trời có một cơn bãoil y a des nuages : trời có nhiều mâyil y a du soleil : trời nắngil y a du vent : trời nhiều gióIl fait bon dehors : Ngoài trời thật đẹpC'est humide dehors : Bên ngoài ẩm ướtIl fait bon dehors : Bên ngoài thật đẹpC'est humide : Trời ẩm ướtC'est sec : Trời khôIl fait 20 degrés : Bây giờ là 20 độIl fait moins 20 degrés : Bây giờ là âm 20 độCelsius : Độ sêFahrenheit : Độ épTempérature ambiante : Nhiệt độ môi trườngLa température est en dessous de zéro : Nhiệt độ dưới khôngIl fait une chaleur torride : Trời nóng như thiêu đốtLa température a monté : Nhiệt độ đã tăng lênLa température a baissé : Nhiệt độ đã giảmEnsoleillé : Nhiều nắngNuageux : Nhiều mâyPluvieux : MưaGrésil : Mưa tuyếtVenté : Gió mạnhCouvert : Âm uBrouillard : Sương mùOrageux : BãoPartiellement nuageux : Có mây rải rácCiel bleu : Trời xanhPluie diluvienne : Mưa lớnAverses éparses : Mưa rải rác
More Episodes
Les couleurs : Các loại mầu Noir : Đen Blanc : Trắng Rouge : Đỏ Bleu : Xanh dương Vert : Xanh lá cây Jaune : Vàng Rose : Hồng Orange : Cam Violet : Tím Marron : Nâu Gris : Xám Brun : Nâu đen Beige : Màu be Rouge : Đỏ Turquoise : Ngọc lam Argent : Bạc Or : Vàng Bronze :...
Published 01/14/24
Les couleurs : Các loại mầu Noir : Đen Blanc : Trắng Rouge : Đỏ Bleu : Xanh dương Vert : Xanh lá cây Jaune : Vàng Rose : Hồng Orange : Cam Violet : Tím Marron : Nâu Gris : Xám Brun : Nâu đen Beige : Màu be Rouge : Đỏ Turquoise : Ngọc lam Argent : Bạc Or : Vàng Bronze :...
Published 01/14/24