Từ vựng tiếng Pháp | Jour, mois, année (Ngày, tháng, năm) FR-VI
Listen now
Description
jour, mois, année : ngày, tháng, năm lundi : thứ 2 mardi : thứ 3 mercredi : thứ 4 jeudi : thứ 5 vendredi : thứ 6 samedi : thứ 7 demanche : Chủ nhật les mois de l'année : các tháng trong năm janvier : tháng 1 février : tháng 2 mars : tháng 3 avril : tháng 4 mai : tháng 5 juin : tháng 6 juillet : tháng 7 août : tháng 8 septembre : tháng 9 octobre : tháng 10 novembre : tháng 11 decembre : tháng 12 les adverbes de temps : trạng từ chỉ thời gian avant-hier : Hôm kia hier : Hôm qua Aujourd'hui : Hôm nay demain : Ngày mai après-demain : Ngày kia cette semaine : tuần này la semaine dernière : tuần trước la semaine prochaine : tuần sau ce mois-ci : tháng này le mois dernier : tháng trước le mois prochain : tháng sau cette année : năm nay l'année dernière : năm ngoái l'année prochaine : sang năm Maintenant : Bây giờ Toujours : Luôn luôn Parfois : Đôi khi Souvent : Thường xuyên Rarement : Hiếm khi Jamais : Không bao giờ D'habitude : Thường thì Avant : Trước khi Après : Sau khi Tôt : Sớm Tard : Muộn Bientôt : Sắp tới Ensuite : kế tiếp Par la suite : Sau này Récemment : Gần đây
More Episodes
Les couleurs : Các loại mầu Noir : Đen Blanc : Trắng Rouge : Đỏ Bleu : Xanh dương Vert : Xanh lá cây Jaune : Vàng Rose : Hồng Orange : Cam Violet : Tím Marron : Nâu Gris : Xám Brun : Nâu đen Beige : Màu be Rouge : Đỏ Turquoise : Ngọc lam Argent : Bạc Or : Vàng Bronze :...
Published 01/14/24
Les couleurs : Các loại mầu Noir : Đen Blanc : Trắng Rouge : Đỏ Bleu : Xanh dương Vert : Xanh lá cây Jaune : Vàng Rose : Hồng Orange : Cam Violet : Tím Marron : Nâu Gris : Xám Brun : Nâu đen Beige : Màu be Rouge : Đỏ Turquoise : Ngọc lam Argent : Bạc Or : Vàng Bronze :...
Published 01/14/24