Từ vựng tiếng Pháp | Gia đình và nghề nghiệp (Famille et carrière) VI-FR
Listen now
Description
Famille et carrière : Gia đình và nghề nghiệp Mes grands-parents sont à la retraite : Ông bà tôi đã về hưu Mon grand-père était président : Ông tôi từng là chủ tịch Ma grand-mère était comptable : Bà tôi từng là kế toán Mon grand-père paternel était réalisateur : Ông nội tôi từng là giám đốc Ma grand-mère paternel était secrétaire : Bà nội tôi từng là thư ký Mon grand-père maternel était manager : Ông ngoại tôi từng là quản lý Ma grand-mère maternel était chef de département : Bà ngoại tôi từng là trưởng phòng Mes parents sont au conseil d'administration : Bố mẹ tôi làm trong hội đồng quản trị Mon père est réalisateur : Bố tôi là giám đốc Ma mère est la présidente : Mẹ tôi là chủ tịch Mon fils est élève : Con trai tôi là học sinh Ma fille est étudiante : Con gái tôi là sinh viên Mon petit frère est chauffeur : Em trai tôi là nhân viên lái xe Ma sœur est ouvrière : Chị gái tôi là công nhân Mon neveu est programmeur : Cháu trai tôi là lập trình viên La nièce est une artiste : Cháu gái là nghệ sỹ Mon beau-père est agriculteur : Bố vợ tôi là nông dân Ma belle-mère est vétérinaire : Mẹ vợ tôi là bác sỹ thú y Mon gendre est ingénieur : Con rể tôi là kỹ sư Ma belle-fille est infirmière : Con dâu tôi là y tá Mon mari est ouvrier du bâtiment : Chồng tôi là công nhân xây dựng Ma femme est chef : Vợ tôi là đầu bếp Mon beau-frère est médecin : Anh rể tôi là bác sỹ Ma belle-fille est écrivain : Chị dâu tôi là nhà văn Mon cousin est enseignant : Em họ tôi là thầy giáo Ma sœur est baby-sitter : Em gái tôi là cô giữ trẻ Mon oncle est employé de banque : Chú tôi là nhân viên ngân hàng Ma tante est la réceptionniste : Cô tôi là lễ tân
More Episodes
Les couleurs : Các loại mầu Noir : Đen Blanc : Trắng Rouge : Đỏ Bleu : Xanh dương Vert : Xanh lá cây Jaune : Vàng Rose : Hồng Orange : Cam Violet : Tím Marron : Nâu Gris : Xám Brun : Nâu đen Beige : Màu be Rouge : Đỏ Turquoise : Ngọc lam Argent : Bạc Or : Vàng Bronze :...
Published 01/14/24
Les couleurs : Các loại mầu Noir : Đen Blanc : Trắng Rouge : Đỏ Bleu : Xanh dương Vert : Xanh lá cây Jaune : Vàng Rose : Hồng Orange : Cam Violet : Tím Marron : Nâu Gris : Xám Brun : Nâu đen Beige : Màu be Rouge : Đỏ Turquoise : Ngọc lam Argent : Bạc Or : Vàng Bronze :...
Published 01/14/24