Episodes
les adjectifs en français et leurs contraires : tính từ trái nghĩa trong tiếng phápclair : sángsombre : tốicourt : ngắnlong : dàidrôle : vuiennuyeux : buồnfacile : dễdifficile : khófort : khỏefaible : yếugrande : topettie : bégros : béopetit : gầyhaut : caobas : thấplaide : xấubelle : đẹplent : chậmvite : nhanhlourd : nặngléger : nhẹloin : xaproche : gầnpropre : sạchsale : bẩnvide : rỗngplein : đầyvieux : cũneuf : mớihaud : NóngFroid : LạnhJuste : Công bằngInjuste : Bất côngGentil : Tốt...
Published 01/04/24
les adjectifs en français et leurs contraires : tính từ trái nghĩa trong tiếng phápclair : sángsombre : tốicourt : ngắnlong : dàidrôle : vuiennuyeux : buồnfacile : dễdifficile : khófort : khỏefaible : yếugrande : topettie : bégros : béopetit : gầyhaut : caobas : thấplaide : xấubelle : đẹplent : chậmvite : nhanhlourd : nặngléger : nhẹloin : xaproche : gầnpropre : sạchsale : bẩnvide : rỗngplein : đầyvieux : cũneuf : mớihaud : NóngFroid : LạnhJuste : Công bằngInjuste : Bất côngGentil : Tốt...
Published 01/04/24
L'anatomie humaine : cơ thể ngườiLa tête : ĐầuLe visage : Khuôn mặtLes cheveux : TócLe front : TránL’œil : MắtLes yeux : đôi mắtLe sourcil : Lông màyLa bouche : MiệngLa lèvre : Môiles dents : răngLa langue : LưỡiLa joue : MáLe menton : CằmLa barbe : RâuLe nez : MũiLes narines : Lỗ mũiL’oreille : TaiLe cou : CổL’épaule : VaiLe dos : LưngLe bras : Cánh tayLe coude : Khuỷu tayLa main : Tayle creux de la main : lòng bàn tayle pouce : ngón tay cáil'index : ngón trỏle...
Published 01/04/24
L'anatomie humaine : cơ thể ngườiLa tête : ĐầuLe visage : Khuôn mặtLes cheveux : TócLe front : TránL’œil : MắtLes yeux : đôi mắtLe sourcil : Lông màyLa bouche : MiệngLa lèvre : Môiles dents : răngLa langue : LưỡiLa joue : MáLe menton : CằmLa barbe : RâuLe nez : MũiLes narines : Lỗ mũiL’oreille : TaiLe cou : CổL’épaule : VaiLe dos : LưngLe bras : Cánh tayLe coude : Khuỷu tayLa main : Tayle creux de la main : lòng bàn tayle pouce : ngón tay cáil'index : ngón trỏle...
Published 01/04/24
jour, mois, année : ngày, tháng, năm lundi : thứ 2 mardi : thứ 3 mercredi : thứ 4 jeudi : thứ 5 vendredi : thứ 6 samedi : thứ 7 demanche : Chủ nhật les mois de l'année : các tháng trong năm janvier : tháng 1 février : tháng 2 mars : tháng 3 avril : tháng 4 mai : tháng 5 juin : tháng 6 juillet : tháng 7 août : tháng 8 septembre : tháng 9 octobre : tháng 10 novembre : tháng 11 decembre : tháng 12 les adverbes de temps : trạng từ chỉ thời gian avant-hier : Hôm kia hier :...
Published 01/04/24
jour, mois, année : ngày, tháng, năm lundi : thứ 2 mardi : thứ 3 mercredi : thứ 4 jeudi : thứ 5 vendredi : thứ 6 samedi : thứ 7 demanche : Chủ nhật les mois de l'année : các tháng trong năm janvier : tháng 1 février : tháng 2 mars : tháng 3 avril : tháng 4 mai : tháng 5 juin : tháng 6 juillet : tháng 7 août : tháng 8 septembre : tháng 9 octobre : tháng 10 novembre : tháng 11 decembre : tháng 12 les adverbes de temps : trạng từ chỉ thời gian avant-hier : Hôm kia hier :...
Published 01/04/24
les nombres en français: chữ số trong tiếng pháp un 1 duex 2 trois 3 quatre 4 cinq 5 six 6 sept 7 huit 8 neuf 9 dix 10 onze 11 douze 12 treize 13 quatorze 14 quinze 15 seize 16 dix-sept 17 dix-huit 18 dix-neuf 19 vingt 20
Published 01/04/24
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Chúng tôi cung cấp những từ ngữ hữu ích, cùng với cách phát âm chính xác và ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng một cách hiệu quả. Chủ đề ngày hôm nay: l'alphabet francais bảng chữ cái tiếng pháp A A B B C C D D E E F F G G H H I I J J K K L L M M N N O O P P Q Q R R S S T T U U V V W W X X Y Y Z Z
Published 01/04/24
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Chúng tôi cung cấp những từ ngữ hữu ích, cùng với cách phát âm chính xác và ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng một cách hiệu quả. Chủ đề ngày hôm nay: l'alphabet francais bảng chữ cái tiếng pháp A A B B C C D D E E F F G G H H I I J J K K L L M M N N O O P P Q Q R R S S T T U U V V W W X X Y Y Z Z
Published 01/04/24